Máy Xác Định Hàm Lượng Nước - Metrohm

Model: 870 Titrino Plus

Hãng sản xuất : Metrohm - Thụy sỹ


* Đặc điểm:
- Chuẩn độ điện thế  KF  được sử dụng để xác định hàm lượng nước nhỏ nhất trong mẫu. 
- Xác định điện thế của nước dễ dàng hơn so với chuẩn độ thể tích.

- Ngay khi máy được lắp đặt xong, thuốc thử được cho vào bình chuẩn độ và bật máy lên.

- Máy sẽ tự động điều chỉnh độ trôi. Sau một vài phút, máy sẽ sẵn sàng để chuẩn độ mẫu đầu tiên
- Các phương pháp chuẩn độ mẫu được lưu trữ trong máy.
- Những phương pháp này có thể được thay đổi để thỏa mãn những yêu cầu đặc biệt và xuất dữ liệu ra máy in
- Màn hình lớn trình bày khái quát rõ ràng về các bước trong quy trình
- Chọn các tham số dùng phím mũi tên và phím enter/F1  khá dễ dàng
- Máy có thể in kết quả trong một dạng ngắn, như dạng tiêu chuẩn với một đường cong hoặc dữ liệu GLP đầy đủ bao gồm tất cả các tham số phương pháp đo
.

 - Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM 
 - Thiết bị chuẩn độ KF theo phương pháp thể tích mới , sử dụng dung dịch chuẩn .

 - Thiết kế mới kế thừa các tính năng của các máy chuẩn độ khác.
ỨNG DỤNG : Dùng xác định hàm lượng nước trong  Dược phẩm,Thực phẩm,Dung môi,Mỹ phẩm…

Khoảng đo : 100ppm đến 100%
- Độ phân giải: 0,1ug H2O
 - Độ chính xác:
+ Với 10ug đến 1000ug H2O: +/-0,3ug
+ Với > 1000ug H2O chính xác +/-3% hoặc tốt hơn
 - Kết quả được hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng LCD
   Sử dụng cùng máy khuấy từ 803 có chức năng khuấy từ và bơm hút dung môi tự động làm giảm ảnh hưởng của độ ẩm môi trường, rút ngắn thời gian chuẩn độ.
* Những điểm nổi bật của máy 870KF:
-  Lắp đặt, vận hành đơn giản do phương pháp được tính hợp sẵn trong máy.
-  Cho độ chính xác cao, độ phân giải cao.
-  Màn hình lớn hiển thị đường cong về thông số của quá trình chuẩn độ
 Kết nối với máy in qua cổng USB
  Tương thích với Exchange Unit Intelligent có 1 con chíp thông minh lưu trữ  thông tin liên quan đến chất chuẩn như nồng độ,ngày sử dụng, ngày hết hạn..
  Bàn phím được tích hợp trên máy.
  Chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLP/GMP
- Cường độ: –120…+120 µA (increment: 1 µA)
 - U pol:  –1200…+1200 mV
 - Độ phân giải: 0.1 mV
 - Độ chính xác: ±0.2 mV
* Measuring Mode U Pol 
 - Thế:–1200…+1200 mV (increment: 10 mV)
 - Ipol: –120…+120 µA
 - Độ phân giải: 0.01µA
* Tương thích với các loại Exchange Units 1, 5, 10, 20 mL
* Độ phân giải: 10 000 bước chia trên tổng thể tích buret
* Độ chính xác: tương thích ISO/DIN standard 8655-3
* Nguồn điện: 100…240V/ 50-60Hz/ 45W
* Nhiệt độ môi trường làm việc: 5- 45ºC, độ ẩm tối đa 85%
* Vật liệu bao phủ bên ngòai: Polybutylene terephthalate (PBT)
* Kích thước: W x H  xD = 142 x 160  x 310mm
* Khối lượng: 2,950 kg
* Phụ kiện 
2.803.0010  Máy khuấy từ và bơm xả-hút dung môi
6.3026.210  Exchange unit, 10ml (Burret tự động)
 * Hóa chất
34730 Hydranal -Solvent E, 1L, Sigma/Fluka
34732 Hydranal  - Titrant 5E, 1L, Sigma/Fluka
34849 Hydranal  - Nước chuẩn 10.0 80ml, Sigma/Fluka


 

 

- Mọi chi tiết xin liên hệ : 0979515281

  •  
Bình chọn sản phẩm: (4.7 / 1 Bình chọn)