TỶ TRỌNG KẾ, BAUME KẾ, CỒN KẾ:
H 801362    Tỷ trọng kế 0.800-1.000, chia vạch 0.002g/cm³    
H 801364    Tỷ trọng kế 1.000-1.200, chia vạch 0.002g/cm³    
H 801366    Tỷ trọng kế 1.200-1.400, chia vạch 0.002g/cm³    
     
 TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.1 g/cm:
 
H801050    Tỷ trọng kế 0.600-0.700,chia vạch 0.001g/cm³   
H801052    Tỷ trọng kế 0.700-0.800, chia vạch 0.001g/cm³    
H801054    Tỷ trọng kế 0.800-0.900, chia vạch 0.001g/cm³    
H801056    Tỷ trọng kế 0.900-1.000, chia vạch 0.001g/cm³    
H801058    Tỷ trọng kế 1.000-1.100, chia vạch 0.001g/cm³    
H801060    Tỷ trọng kế 1.100-1.200, chia vạch 0.001g/cm³    
H801062    Tỷ trọng kế 1.200-1.300, chia vạch 0.001g/cm³   
H801064    Tỷ trọng kế 1.300-1.400, chia vạch 0.001g/cm³    
H801066    Tỷ trọng kế 1.400-1.500, chia vạch 0.001g/cm³   
H801068    Tỷ trọng kế 1.500-1.600, chia vạch 0.001g/cm³    
H801070    Tỷ trọng kế 1.600-1.700, chia vạch 0.001g/cm³    
H801072    Tỷ trọng kế 1.700-1.800, chia vạch 0.001g/cm³    
H801074    Tỷ trọng kế 1.800-1.900, chia vạch 0.001g/cm³    
H801076    Tỷ trọng kế 1.900-2.000, chia vạch 0.001g/cm³    
      TỶ TRỌNG KẾ THANG TĂNG MỖI CÂY 0.06 g/cm3:     
H800012     Tỷ trọng kế 0.940- 1.000, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm   
H800014     Tỷ trọng kế 1.000- 1.060, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm    
H800146     Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 300mm    
H800016     Tỷ trọng kế 1.060- 1.120, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm    
H800018     Tỷ trọng kế 1.120- 1.180, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm    
H800020     Tỷ trọng kế 1.180- 1.240, chia vạch 0.001g/cm, dài 160mm    
     TỶ TRỌNG KẾ THANG CHIA RỘNG:    Amarell-Đức
H801620    Tỷ trọng kế 0.700- 1.000, chia vạch 0.005g/cm    
H801622    Tỷ trọng kế 1.000- 1.300, chia vạch 0.005g/cm    
H801624    Tỷ trọng kế 1.000- 1.500, chia vạch 0.005g/cm    
H801626    Tỷ trọng kế 1.300- 1.600, chia vạch 0.005g/cm    
H801628    Tỷ trọng kế 1.500- 2.000, chia vạch 0.005g/cm    
H801800    Tỷ trọng kế 0.700-2.000 độ chính xác 0.02g/cm3,    
     TỶ TRỌNG KẾ ĐO XĂNG DẦU THEO TIÊU CHUẨN ASTM:    
 H826502     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,83H-62, 0.700 - 0.750, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm     
 H826504     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,84H-62, 0.750 - 0.800, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm     
 H826506     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,85H-62, 0.800 - 0.850, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm     
 H826508     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,86H-62, 0.850 - 0.900, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm    
 H826510     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,87H-62, 0.900 - 0.950, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm    
 H826512     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,88H-62, 0.950 - 1.000, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm    
 H826514     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,89H-62, 1.000 - 1.050, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm    
 H826516     Tỷ trọng kế chuẩn ASTM,90H-62, 1.050 - 1.100, chia vạch 0.0005 sp gr, 330mm    
      BAUME KẾ CÁC LOẠI THÔNG DỤNG:     
H842400    Baume kế  0-10 chia 1/1    
H843100    Baume kế  0-30 chia 1/1    
H843198    Baume kế  0-70 chia 1/1    
H842810    Baume kế  0-20 chia 1/1    
H842814    Baume kế  20-40 chia 1/1    
H842818    Baume kế  40-60 chia 1/1    
H842820    Baume kế  50-70 chia 1/1    
H850256    Cồn kế 0-100%    

 
CÁC LOẠI TỶ TRỌNG KẾ CHUYÊN DỤNG:
H860680 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-50g/L, dài 260mm, Amarell-Đức
H860682 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 1,000-1,300:0,002g/cm3, 325mm, Amarell-Đức
H860688 Tỷ trọng kế đo sữa Milk of Lime, 0-340g/L, dài 290mm, Amarell-Đức
H860720 Tỷ trọng kế Glycerine Tester 0-100:1%mas, dài 360mm, có nhiệt kế 0+35:1oC, Amarell-Đức
   
H851500 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức
H851540 Tỷ trọng kế đo battery tester, dài 330mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức
H851710 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói cardboard, Amarell-Đức
H851760 Tỷ trọng kế đo anti-freeze tester, -30-0oC dài 370mm/25mm, đóng gói bliester, Amarell-Đức
   
H860582 Tỷ trọng kế đo Latexometers 50-450:10g/l, dài 210mm, Amarell-Đức
H860590 Tỷ trọng kế đo Hydrogen Peroxide 10-40:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860600 Tỷ trọng kế đo Ammonia 0-35:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860604 Tỷ trọng kế đo Chloride of Lime 0-25:0,5mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860608 Tỷ trọng kế đo Vinegar Tester 0-75:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860616 Tỷ trọng kế đo Brine According to Bischoff 0-27:1mas%, 270mm, Amarell-Đức
H860620 Tỷ trọng kế đo Glues Tester According to Suhr 0-56:1mas%, có nhiệt kế +30->+85:1oC Hg, dài 415mm, Amarell-Đức
H860626
 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 0-47:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860628 Tỷ trọng kế đo Nitric Acid 45-96:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860630 Tỷ trọng kế đo Hydrochloride Acid 0-39:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860632 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 0-45:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860634 Tỷ trọng kế đo Sulphuric Acid 45-95:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860636 Tỷ trọng kế đo Sulphurous Acid 0-10:1mas%, 260mm, Amarell-Đức
H860638 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-25:1mas%, dài 260mm, Amarell-Đức
H860640 Tỷ trọng kế đo Phosphor Acid 0-75:1mas%, dài 300mm, Amarell-Đức
H860644 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0002g/ml, dài 90mm, Amarell-Đức
H860646 Tỷ trọng kế đo Urine Testers According to Vogel 01,000-1,060:0,0001g/ml, dài 150mm, Amarell-Đức
H860660 Tỷ trọng kế đo Potassium Hydroxide 0-50:1mas%, dài 280mm, Amarell-Đức
H860664 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 0-27:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
H860666 Tỷ trọng kế đo Sodium Hydroxide 25-50:1mas%, dài 270mm, Amarell-Đức
   
H841670 Tỷ trọng kế đo nước biển Hydrometers for sea water, 1,000-1,040:0,001g/cm³, 
   
 H827060 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 151H-62, 0.995 -> 1.038: 0.001sp gr, dài 280mm
 H827090 Tỷ trọng kế đo đất, chuẩn ASTM, 152H-62, -5+60:1g/l, dài 280mm
 
TỶ TRỌNG KẾ ĐO ĐƯỜNG SACCARIMETERS
H845028
Tỷ trọng kế đo đường 0-10:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845030
Tỷ trọng kế đo đường 10-20:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845032
Tỷ trọng kế đo đường 20-30:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845034
Tỷ trọng kế đo đường 30-40:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845036
Tỷ trọng kế đo đường 40-50:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845038
Tỷ trọng kế đo đường 50-60:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845040
Tỷ trọng kế đo đường 60-70:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845042
Tỷ trọng kế đo đường 70-80:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
H845044
Tỷ trọng kế đo đường 80-90:0,1˚Brix, dài 260mm, Amarell-Đức
   
H845050
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-10:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845052
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 10-20:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845054
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-30:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845056
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-40:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845058
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-50:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845060
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 50-60:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H845062
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-70:0,1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
 
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C
   
H846400
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-20:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức
H846404
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 20-40:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức
H846408
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 40-60:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức
H846412
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-80:0,1˚Brix, dài 370mm, Amarell-Đức
 
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế 0 đến +40/50:1˚C
   
H846444
Tỷ trọng kế đo đường 0-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846446
Tỷ trọng kế đo đường 10-30:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846452
Tỷ trọng kế đo đường 30-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846454
Tỷ trọng kế đo đường 40-60:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846460
Tỷ trọng kế đo đường 30-70:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846468
Tỷ trọng kế đo đường 60-80:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
H846472
Tỷ trọng kế đo đường 60-90:1/1˚Brix, dài 200mm, Amarell-Đức
   
H846552
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 0-30:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H846556
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 30-60:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
H846558
Tỷ trọng kế đo đường có nhiệt kế 60-90:1/1˚Brix, dài 300mm, Amarell-Đức
 
 
TỶ TRỌNG KẾ ĐO BIA
Xuất xứ
H847300
Tỷ trọng kế đo bia/large tub 0-10:0,1%mas, dài 650mm Amarell-Đức
H847303
Tỷ trọng kế đo bia/large tub 10-20:0,1%mas, dài 650mm Amarell-Đức
H847304
Tỷ trọng kế đo bia/large tub 20-30:0,1%mas, dài 650mm
Amarell-Đức
   
H847310
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 0-5:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847312
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 5-10:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847314
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 10-15:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847316
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 15-20:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847318
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 20-25:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847320
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 25-30:0,1%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847322
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/beer boiling 5-25:0,2%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: +5 đến +25oC, chia vạch 0,2oC  
   
H847330
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet Wort 0-10:0,1%mas, dài 370mm
Amarell-Đức
H847334
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet Wort 0-20:0,1%mas, dài 450mm
Amarell-Đức
H847338
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet Wort 0-24:0,1%mas, dài 500mm
Amarell-Đức
H847340
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet Wort 10-20:0,1%mas, dài 370mm
Amarell-Đức
 
 Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: 0 đến +30oC, chia vạch 1oC
 
   
H847348
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort -1+2:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847350
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 0-3:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847352
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 3-6:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847354
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 6-9:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847364
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 9-12:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847366
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 12-15:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847368
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 15-18:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847370
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 18-21:0,05%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847380
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 0-10:0,1%mas, dài 370mm
Amarell-Đức
H847382
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 10-20:0,1%mas, dài 370mm
Amarell-Đức
H847388
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Sweet wort 0-20:0,1%mas, dài 450mm
Amarell-Đức
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: +5 đến +30oC, chia vạch 0,5oC  
   
H847400
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 1-2:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847402
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 2-3:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847404
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 3-4:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847406
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 4-5:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847408
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 5-6:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847410
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 6-7:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847412
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 7-8:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847414
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 8-9:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847416
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 9-10:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847418
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 10-11:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
H847420
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Hartong sacc. 11-12:0,01%mas, dài 400mm
Amarell-Đức
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: +5 đến +27oC, chia vạch 0,2oC  
   
H847470
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 0-7:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
H847472
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 7-14:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
H847474
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 14-21:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
 
 Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: 0 đến +30oC, chia vạch 1oC 
 
H847480
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 0-7:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
H847482
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 7-14:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
H847484
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Pocket sacc 14-21:0,1%mas, dài 275mm
Amarell-Đức
  Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: +10 đến +25, chia vạch 0,2oC  
   
H847490
Tỷ trọng kế đo bia/Clarific. sacc 0-5:0,5%mas, dài 290mm
Amarell-Đức
H847492
Tỷ trọng kế đo bia/Clarific. sacc 0-10:0,5%mas, dài 290mm
Amarell-Đức
H847494
Tỷ trọng kế đo bia/Clarific. sacc 0-18:0,5%mas, dài 290mm
Amarell-Đức
   
H847500
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Beer hydrom 0,9974-1,0036:0,0002g/cm3
Amarell-Đức
H847502
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Beer hydrom 1,0014-1,0156:0,0002g/cm3
Amarell-Đức
H847504
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Beer hydrom 1,0134-1,0276:0,0002g/cm3
Amarell-Đức
H847506
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Beer hydrom 1,0254-1,0396:0,0002g/cm3
Amarell-Đức
H847508
Tỷ trọng kế đo bia có nhiệt kế/Beer hydrom 1,0370-1,0500:0,0002g/cm3
Amarell-Đức
 
 Ghi chú: Nhiệt kế tích hợp cho tỷ trọng kế: +13 đến +26, chia vạch 0,2oC

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN ĐO NHIỆT LƯỢNG
Xuất Xứ
K163998
Nhiệt kế đo nhiệt lượng    -10->0oC : chia vạch 0.01oC 
Amarell-Đức
K164000
Nhiệt kế đo nhiệt lượng     -5->+5oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164002
Nhiệt kế đo nhiệt lượng     0->+10oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164004
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +10->+20oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164006
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +15->+25oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164008
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +20->+30oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164010
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +25->+35oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164012
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +30->+40oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164014
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +40->+50oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164016
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +50->+60oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164018
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +60->+70oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164020
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +70->+80oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164022
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +80->+90oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164024
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +90->+100oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164026
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +95->+105oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164028
Nhiệt kế đo nhiệt lượng +100->+110oC : chia vạch 0.01oC
Amarell-Đức
K164030
Bộ nhiệt kế gồm 14 cây trên đựng trong vali (không bao gồm  K164000 và K164026)
Bình chọn sản phẩm: (5.0 / 1 Bình chọn)